--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crazy quilt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crazy quilt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crazy quilt
+ Noun
mền bông được chắp vá mà không có sự thiết kế trước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crazy quilt"
Những từ có chứa
"crazy quilt"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cuồng
khâu chần
si mê
phát điên
bát sách
rồ
khùng
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
crazy quilt
:
mền bông được chắp vá mà không có sự thiết kế trước
+
quấy
:
to fret; to sniveltrẻ ốm quấy suốt ngàyThe sick child snivelled all day long to jest; to jokenói quấyto speak jokingly to pester; to worry